Có 2 kết quả:
开挖 kāi wā ㄎㄞ ㄨㄚ • 開挖 kāi wā ㄎㄞ ㄨㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dig out
(2) to excavate
(3) to scoop out
(2) to excavate
(3) to scoop out
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dig out
(2) to excavate
(3) to scoop out
(2) to excavate
(3) to scoop out
Bình luận 0